--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xây dựng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xây dựng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xây dựng
+ verb
build, construct
Lượt xem: 546
Từ vừa tra
+
xây dựng
:
build, construct
+
tát
:
to slap. to scoop (water). to bail out of (a boat)
+
phủ thừa
:
(từ cũ) Chief of the district where the capital was located
+
phên
:
Wattle
+
deafen
:
làm điếc; làm inh tai, làm chói tai